Phê duyệt Dự án định cư, giải phóng mặt bằng tuyến đường Quốc lộ 6 (đoạn Ba La - Xuân Mai)
Quang Hưng - 21/09/2017 16:14
 
Chủ tịch UBND thành phố Hà Nội Nguyễn Đức Chung ký ban hành Quyết định số 6412/QĐ-UBND phê duyệt Quy hoạch chi tiết Khu tái định cư Đồng Chằm, Đồng Vai, tỷ lệ 1/500 tại thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội.
.
Một đoạn Quốc lộ 6 qua Xuân Mai.

Phía bắc Dự án giáp Quốc lộ 6 và Công ty cổ phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Xuân Mai Hà Nội; Các phía còn lại giáp đất nông nghiệp của thị trấn Xuân Mai.

Tổng diện tích đất trong ranh giới của quy hoạch chi tiết khoảng 27,4ha. Quy mô dân số khoảng 3.456 người. Dự án đáp ứng nhu cầu tái định cư, giải phóng mặt bằng tuyến đường Quốc lộ 6 (đoạn Ba La - Xuân Mai).

Bảng tổng họp số liệu sử dụng đất trong phạm vi quy hoạch:

TT

Chức năng sử dụng đất

Diện tích

Tỷ lệ

Chỉ tiêu

(ha)

(%)

(m2/ng, cháu, hs)

I

Đất đường giao thông khu vực

6,18

22,5

17,9

n

Đẩt cây xanh khu vực (01 ô đất quy hoach ký hiêu CXKV) '

1,12

4,1

3,2

III

Đất hồ điều hòa khu vực (01 ô đất quy hoạch ký hiệu HĐH) '

1,8

6,6

5,2

IV

Đất mương khu vực (gồm 02 ô đất quy hoạch kỷ hiệu MKV1, MKV2)

0,98

3,6

2,8

V

Đất đơn vi ở

17,32

63,2

50,1

1

Đất nhà ở liên kế (gồm 45 ô đất quy hoạch ký hiệu từ LK1+LK45)

7,4

27

21,4

2

Đất cây xanh, TDTT đơn vị ở (gồm 04 ô đất quy hoạch ký hiệu từ CX1+CX4)

1,5

5,4

4,2

3

Đất công cộng đơn vị ở (gồm 03 ô đất quy hoach kỷ hiêu từ CC1-CC3)

0,7

2,55

2,1

4

Đất nhà trẻ, mẫu giáo (01 ô đất quy hoạch ký hiệu NT)

0,3

1,1

0,8

15,8m2/cháu)

5

Đât trường Tiêu học (01 ô đâí quy hoạch ký hiệu TH)

0,37

1,35

1,06

(~ 16,3m2/học sinh)

6

Đât trường Trung học cơ sở (01 ô đât quy hoach ký hiêu THCS) '

0,3

1,1

0,86

(~ I5,6m2/học sinh)

7

Đất bãi đỗ xe (gồm 02 ô đất quy hoạch ký hiệu Pl, P2)

0,24

0,9

0,7

8

Đất hạ tầng kỹ thuật (gồm 03 ô đất quy hoạch ký hiệu từ HTKT1+HTKT3) '

0,47

1,7

1,4

9

Đât đường giao thông

6,07

22,1

17,6

TONG CỌNG

27,4

100

 

Bảng thống kê chức năng sử dụng đất, các chỉ tiêu quy hoạch kiến trúc

TT

Chức năng sử dụng đất

hiệu

Diện

tích

đất

Diện

tích

xây

dựng

rp X

Tông

diện

tích

sàn

Mật

đọ

xây

dựng

Tâng

cao

công

trình

Hệ sô sử dụng đất

Số lô đất

Dân sổ

     

(m2)

(m2)

(m2)

(%)

(tâng)

(lân)

(lô)

(người)

I

Đất đường giao thông khu vực

 

61836

             

II

Đất cây xanh khu vưc

CXK

V

11218

561

561

5

1

0,05

   

III

Đất hồ điều hòa khu vưc

HĐH

18000

             

IV

Đất mương khu vưc

MKV

9796

             

1

Đất mương khu vưc

MKV

1

2589

             

2

Đất mương khu vưc

MKV

2

7207

             

V

Đất đơn vị ở

 

173293

63160

308.03

8

36,4

1-5

1,8

864

3456

1

Đất nhà ở liên kế

LK

74023

54.312

282.42

0

73,4

5

3,8

864

3456

1.1

Đất nhà ở liên kế

LK1

1736

1264

6573

72,8

5

3,8

18

72

1.2

Đất nhà ở liên kế

LK2

1568

1142

5938

72,8

5

3,8

18

72

1.3

Đất nhà ở liên kế

LK3

1418

1032

5366

72,8

5

3,8

16

64

1.4

Đất nhà ở liên kế

LK4

1666

1213

6308

72,8

5

3,8

18

72

1.5

Đất nhà ở liên kế

LK5

1568

1142

5938

72,8

5

3,8

18

72

1.6

Đất nhà ở liên kế

LK6

1418

1032

5366

72,8

5

3,8

16

64

1.7

Đất nhà ờ liên kế

LK7

1391

1011

5257

72,7

5

3,8

16

64

1.8

Đất nhà ở liên kế

LK8

1394

1013

5268

72,7

5

3,8

16

64

1.9

Đât nhà ờ liên kê

LK9

1552

1128

5866

72,7

5

3,8

18

72

1.10

Đất nhà ở liên kế

LK10

1391

1008

5242

72,5

5

3,8

16

64

1.11

Đất nhà ờ liên kế

LK11

1394

1011

5257

72,5

5

3,8

16

64

1.12

Đất nhà ở liên kế

LK12

1448

1050

5460

72,5

5

3,8

16

64

1.13

Đất nhà ở liên kế

LK13

1391

1008

5242

72,5

5

3,8

16

64

1.14

Đất nhà ở liên kế

LK14

1394

1011

5257

72,5

5

3,8

16

64

1.15

Đất nhà ở liên kế

LK15

1448

1050

5460

72,5

5

3,8

16

64

1.16

Đất nhà ở liên kế

LK16

1603

1111

5777

69,3

5

3,6

18

72

1.17

Đất nhà ở liên kế

LK17

1603

1111

5777

69,3

5

3,6

18

72

1.18

Đất nhà ở liên kế

LK18

1603

1111

5777

69,3

5

3,6

18

72

1.19

Đất nhà ở liên kế

LK19

1801

1335

6942

74,1

5

3,9

24

96

1.20

Đất nhà ờ liên kế

LK20

1802

1335

6942

74,1

5

3,9

24

96

1.21

Đất nhà ở liên kế

LK21

1969

1496

7779

76

5

4

24

96

1.22

Đất nhà ở liên kế

LK22

1968

1496

7779

76

5

4

24

96

1.23

Đất nhà ở liên kế

LK23

1968

1496

7779

76

5

4

24

96

1.24

Đất nhà ở liên kế

LK24

1969

1496

7779

76

5

4

24

96

1.25

Đất nhà ở liên kế

LK25

1891

1390

7228

73,5

5

3,8

24

96

1.26

Đât nhà ờ liên kê

LK26

1612

1185

6162

73,5

5

3,8

21

84

1.27

Đất nhà ở liên kế

LK27

1954

1423

7400

72,8

5

3,8

22

88

                       

1.28

Đất nhà ở liên kế

LK-28

2282

1689

8783

74

5

3,8

28

112

 

1.29

Đất nhà ở liên kế

LK29

1552

1167

6068

75,2

5

3,9

16

64

 

1.30

Đất nhà ở liên kế

LK30

1552

1167

6068

75,2

5

3,9

16

64

 

1.31

Đất nhà ở liên kế

LK31

1418

1031

5361

72,7

5

3,8

16

64

 

1.32

Đất nhà ở liên kế

LK32

1568

1140

5928

72,7

5

3,8

18

72

 

1.33

Đất nhà ở liên kế

LK33

1568

1140

5928

72,7

5

3,8

18

72

 

1.34

Đất nhà ở liên kế

LK34

1522

1091

5673

71,7

5

3,7

16

64

 

1.35

Đất nhà ở liên kế

LK35

1418

1017

5288

71,7

5

3,7

16

64

 

1.36

Đất nhà ở liên kế

LK36

1418

1015

5278

71,6

5

3,7

16

64

 

1.37

Đất nhà ở liên kế

LK37

1388

994

5169

71,6

5

3,7

15

60

 

1.38

Đất nhà ở liên kế

LK38

1161

828

4306

71,3

5

3,7

12

48

 

1.39

Đất nhà ở liên kế

LK39

1418

1011

5257

71,3

5

3,7

16

64

 

1.40

Đất nhà ở liên kế

LK40

2309

1720

8944

74,5

5

3,9

30

120

 

1.41

Đất nhà ở liên kế

LK41

1948

1451

7545

74,5

5

3,9

26

104

 

1.42

Đất nhà ở liên kế

LK42

2128

1619

8419

76,1

5

4

26

104

 

1.43

Đất nhà ở liên kế

LK43

1961

1492

7758

76,1

5

4

23

92

 

1.44

Đất nhà ở liên kế

LK44

1364

1031

5361

75,6

5

3,9

15

60

 

1.45

Đất nhà ở liên kế

LK45

2128

1609

8367

75,6

5

3,9

26

104

 

2

Đất cây xanh, TDTT đơn vi ử

cx

14657

316

316

5

1

0,02

     

2.1

Đât cây xanh đơn vi ở

CX1

5207

               

2.2

Đât cây xanh đơn vi ở

CX2

3139

               

2.3

Đất cây xanh, TDTT đơn vi ở

CX3

3461

173

173

5

1

0,05

     

2.4

Đât cây xanh, TDTT đơn vi ở

CX4

2850

143

143

5

1

0,05

     

3

Đất công cộng đơn vị ở

cc

7401

2961

10530

40

2-5

1,4

     

3.1

Đât công cộng đơn vi ở

CC1

3840

1536

7680

40

5

2

     

3.2

Đât công cộng đơn vi ở

CC2

1514

606

1212

40

2

0,8

     

3.3

Đât công cộng đơn vi ở

CC3

2047

819

1638

40

2

0,8

     

4

Đất nhà trẻ, mẫu giáo

NT

2739

1096

3288

40

3

1,2

     

5

Đất trưcmg Tiểu hoc

TH

3676

1470

4410

40

3

1,2

     

6

Đất trường Trung học cơ sở

THCS

2963

1185

3555

40

3

1,2

     

7

Đất bãi đỗ xe

p

2.421

121

121

5

1

0,05

     

7.1

Đất bãi đỗ xe tập trung

P1

1.580

79

79

5

1

0,05

     
                                 
                     
               
                     
                     
                     
                     
                     
                     
               
Bình luận bài viết này
Xem thêm trên Bất động sản